ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055610
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00329 | 33,673,750 |
x
|
-
|
055615
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00314 | 31,841,700 |
x
|
-
|
055593
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00314 | 31,841,700 |
x
|
-
|
055614
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00295 | 32,820,200 |
x
|
-
|
055678
| 09/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2024, T01/2025, tiền điện, tiền gửi xe T11-12/2024 | 70,993,215 |
x
|
-
|
055577
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00274 | 35,313,585 |
x
|
-
|
055534
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00259 | 35,679,630 |
x
|
-
|
055649
| 22/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 | 61,801,360 |
x
|
-
|