ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055601
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00320 | 4,459,763 |
x
|
-
|
055709
| 05/03/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2025, tiền điện T02/2025 | 4,484,500 |
x
|
-
|
055584
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00305 | 4,484,500 |
x
|
-
|
055699
| 11/02/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2025, tiền điện T01/2025 | 4,517,750 |
x
|
x
|
055567
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00286 | 4,517,750 |
x
|
x
|
055682
| 10/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2025, tiền điện T12/2024 | 4,612,750 |
x
|
-
|
055554
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00271 | 4,612,750 |
x
|
-
|
055658
| 04/12/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2024, tiền điện T11/2024 | 4,869,250 |
x
|
-
|
055543
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00252 | 4,869,250 |
x
|
-
|
055648
| 22/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 | 5,012,000 |
x
|
-
|
055636
| 01/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | hu tiền thuê VP T10/2024, tiền điện T09/2024 | 4,418,601 |
x
|
-
|
055525
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00235 | 5,012,000 |
x
|
-
|
055506
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00227 | 5,485,268 |
x
|
-
|
055511
| 09/09/2024 | NH Dai A | DMC Deposite | Thu tiền đặt cọc VP-24050020/DMC-DCL | 12,000,000 |
x
|
-
|