|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS: We found [4] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20250401-024-00326
| 01/04/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2025 Sau | 27,073,250 |
20250301-024-00315
| 01/03/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 03/2025 Sau | 26,907,000 |
20250201-024-00299
| 01/02/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 02/2025 Sau | 26,997,249 |
20250101-024-00283
| 01/01/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 01/2025 Sau | 27,125,499 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY CP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS]
Money Management For Payee: [Cty Lifelabs]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055607
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00326 | 26,976,201 |
x
|
-
|
055594
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00315 | 26,815,200 |
x
|
-
|
055576
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00299 | 26,902,601 |
x
|
-
|
055564
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00283 | 27,026,801 |
x
|
-
|
055659
| 05/12/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10-12/2024, tiền thuê kho T11/2024-01/2025, tiền điện T09-10/2024 | 180,155,600 |
x
|
-
|
055539
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00248 | 27,401,000 |
x
|
-
|
055530
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00240 | 26,994,601 |
x
|
-
|
055748
| 04/10/2024 | No phai tra DV | Cash In Hand | Chi cho chị Vân P701 | 106,500,000 |
-
|
-
|
055503
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00225 | 26,760,001 |
x
|
-
|
055516
| 19/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP, tiền kho T7,8,9/2024, tiền điện T6,7,8/2024 | 179,684,800 |
x
|
-
|
055618
| 06/09/2024 | No phai tra DV | Cash In Hand | Chi cho chị Vân P701 | 106,500,000 |
-
|
-
|
055483
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00208 | 26,815,200 |
x
|
-
|
055416
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00198 | 26,727,800 |
x
|
-
|
055732
| 12/07/2024 | No phai tra DV | Cash In Hand | Chi trả cho chị Vân P701 | 106,500,000 |
-
|
-
|
055458
| 05/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê kho và VP T4,5,5 tiền điện T3,4,5/2024 | 181,000,402 |
x
|
-
|
055387
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00179 | 27,141,800 |
x
|
-
|
055366
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00159 | 27,491,400 |
x
|
-
|
055319
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00152 | 27,344,201 |
x
|
-
|
055356
| 15/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2024-T03/2024,tiền điện T01-T02/2024 | 54,850,000 |
x
|
-
|
055355
| 15/04/2024 | NH Dai A | No phai tra DV | Phải trả tiền chênh lệch cho chị Vân | 21,000,000 |
x
|
-
|
055354
| 15/04/2024 | NH Dai A | Doanh Thu Hoat Dong Khac | Thu VAT xuất hóa đơn | 3,000,000 |
x
|
-
|
055353
| 15/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Phải trả tiền kho T01/2024-T03/2024 | 85,500,000 |
x
|
-
|
055352
| 15/04/2024 | NH Dai A | Doanh Thu Hoat Dong Khac | Thu VAT xuất hóa đơn | 13,500,000 |
x
|
-
|
055283
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-00143 | 27,164,801 |
x
|
-
|
|