|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ VÀ GNHH SAO NAM: We found [1] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20250401-024-00322
| 01/04/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2025 Sau | 12,827,100 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ VÀ GNHH SAO NAM]
Money Management For Payee: [Cty Sao Nam]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055603
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00322 | 9,765,599 |
x
|
-
|
055586
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00307 | 12,212,610 |
x
|
-
|
055703
| 28/02/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2025, tiền điện T01/2025 | 12,078,710 |
x
|
-
|
055569
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00288 | 12,078,710 |
x
|
-
|
055686
| 15/01/2025 | NH Dai A | No GD | Thu tiền thuê VP T12/2024, T01/2025 , tiền điện T011-12/2024 | 24,863,002 |
x
|
-
|
055562
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00281 | 12,057,988 |
x
|
-
|
055546
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00255 | 12,805,013 |
x
|
-
|
055646
| 15/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 | 12,242,728 |
x
|
-
|
055527
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00237 | 12,242,728 |
x
|
-
|
055632
| 15/10/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2024, tiền điện T09/2024 | 11,906,960 |
x
|
-
|
055501
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00223 | 11,906,960 |
x
|
-
|
055513
| 12/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024, tiền điện T08/2024 | 12,836,401 |
x
|
-
|
055488
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00213 | 12,836,401 |
x
|
-
|
055479
| 19/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8, tiền điện T7.2024 | 12,771,680 |
x
|
-
|
055420
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00202 | 12,771,680 |
x
|
-
|
055464
| 15/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07, tiền điện T06/2024 | 12,789,848 |
x
|
-
|
055384
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00176 | 12,789,848 |
x
|
-
|
055451
| 26/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T5,6 và tiền điện T5.2024 | 25,174,896 |
x
|
-
|
055374
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00170 | 12,876,968 |
x
|
-
|
055376
| 03/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03-To4/2024, tiền điện T03/2024 | 23,836,320 |
x
|
-
|
055316
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00149 | 12,297,928 |
x
|
-
|
055278
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-00138 | 12,244,680 |
x
|
-
|
055261
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-00121 | 11,591,640 |
x
|
-
|
055309
| 23/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2024,, tiền điện T01/2024 | 12,108,680 |
x
|
-
|
|