|
ÔNG LÝ THÀNH ĐỨC: We found [1] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20250401-024-00318
| 01/04/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2025 Sau | 11,962,910 |
E Power Series Managment: [Ông LÝ THÀNH ĐỨC]
Money Management For Payee: [Ong Ly Thanh Duc]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
065763
| 01/04/2025 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T4/2025, tiền điện T3/2025 Ly Thành Đức | 11,962,910 |
-
|
-
|
055599
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00318 | 11,050,198 |
x
|
-
|
065762
| 21/03/2025 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T3/2025, tiền điện T2/2025 Lý Thành Đức | 11,521,532 |
-
|
-
|
055582
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00303 | 11,521,532 |
x
|
-
|
065757
| 01/02/2025 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T2/2025, tiền điện T1/2025 Lý Thành Đức | 11,445,918 |
-
|
x
|
055565
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00284 | 11,445,918 |
x
|
x
|
055753
| 01/01/2025 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T1/2025, tiền điện T12/2024 Lý Thành Đức | 11,509,820 |
-
|
-
|
055550
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00261 | 11,509,820 |
x
|
-
|
055751
| 07/12/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2024, tiền điện T11/2024 Lý Thành Đức | 12,003,576 |
-
|
-
|
055548
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00257 | 12,003,576 |
x
|
-
|
055745
| 01/11/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 Lý Thành Đức | 11,948,280 |
-
|
-
|
055523
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00233 | 11,948,280 |
x
|
-
|
055744
| 04/10/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2024, tiền điện T9/2024 Lý Thành Đức | 10,547,982 |
-
|
-
|
055497
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00219 | 10,547,982 |
x
|
-
|
055737
| 06/09/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T9/2024, tiền điện T8/2024 Lý Thành Đức | 10,988,673 |
-
|
-
|
055482
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00207 | 10,988,673 |
x
|
-
|
055413
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00193 | 10,939,982 |
x
|
-
|
055734
| 26/07/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8/2024, tiền điện T7/2024 Lý Thành Đức | 10,939,982 |
-
|
-
|
055729
| 01/07/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T7/2024, tiền điện T6/2024 Lý Thành Đức | 11,340,029 |
-
|
-
|
055381
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00173 | 11,340,029 |
x
|
-
|
055727
| 01/06/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T6/2024, tiền điện T5/2024 Lý Thành Đức | 11,343,738 |
-
|
-
|
055365
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00158 | 11,343,738 |
x
|
-
|
055617
| 08/05/2024 | Cash In Hand | No Phai Doi | Thu tiền thuê vp T5, điện T4.2024 Ly Thanh Đức | 11,400,720 |
-
|
-
|
055312
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00145 | 11,400,720 |
x
|
-
|
|