|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOKU VIỆT NAM: We found [2] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20250401-024-00317
| 01/04/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2025 Sau | 40,419,150 |
20250301-024-00311
| 01/03/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 03/2025 Sau | 39,190,390 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY CỔ PHẦN GOKU VIỆT NAM]
Money Management For Payee: [Cty Goku]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055598
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00317 | 29,988,761 |
x
|
-
|
055713
| 14/03/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2025 | 25,354,528 |
x
|
-
|
055590
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00311 | 29,433,198 |
x
|
-
|
055572
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00291 | 36,297,040 |
x
|
-
|
055691
| 24/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP 11-12/2024, tiền điện, tiền gửi xe T10-12/2024 | 70,966,602 |
x
|
-
|
055559
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00278 | 32,978,528 |
x
|
-
|
055538
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00247 | 32,734,634 |
x
|
-
|
055641
| 07/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8,9,10/2024, tiền điện, tiền gửi xe T7,8,9/2024 | 67,704,180 |
x
|
-
|
055531
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00241 | 30,607,968 |
x
|
-
|
055507
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00228 | 21,977,619 |
x
|
-
|
055492
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00217 | 22,592,500 |
x
|
-
|
055495
| 28/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07-06/2024, tiền điện T05-06/2024 | 45,990,732 |
x
|
-
|
055418
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00200 | 23,134,060 |
x
|
-
|
055388
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00180 | 22,862,896 |
x
|
-
|
055440
| 07/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP và tiền xe T2,3,4,5 | 71,538,696 |
x
|
-
|
055367
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00160 | 23,127,836 |
x
|
-
|
055320
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00153 | 23,200,756 |
x
|
-
|
055277
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-00137 | 22,405,060 |
x
|
-
|
055264
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-00124 | 20,993,480 |
x
|
-
|
055306
| 06/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T1+2/2024, tiền điện và gửi xe T1/2024 | 39,479,540 |
x
|
-
|
055245
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-00105 | 22,043,660 |
x
|
-
|
055200
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-00097 | 17,435,880 |
x
|
-
|
055223
| 29/12/2023 | NH Dai A | DMC Deposite | Thu tiền đặt cọc VP-23090010/DMC-GKV | 49,384,227 |
x
|
-
|
055222
| 29/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T12/2023 | 2,936,800 |
x
|
x
|
|
|