|
CÔNG TY TNHH QUỐC HUY: We found [1] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20250401-024-00321
| 01/04/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2025 Sau | 4,827,750 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH QUỐC HUY]
Money Management For Payee: [Cty Quoc Huy]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055602
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00321 | 4,803,600 |
x
|
-
|
055715
| 19/03/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2025, tiền điện T02/2025 | 4,732,750 |
x
|
-
|
055585
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00306 | 4,732,750 |
x
|
-
|
055700
| 14/02/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2025, tiền điện T12/2024 | 4,751,750 |
x
|
-
|
055568
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00287 | 4,751,750 |
x
|
-
|
055687
| 17/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2025, tiền điện T12/2024 | 4,770,750 |
x
|
-
|
055561
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00280 | 4,770,750 |
x
|
-
|
055663
| 18/12/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt | 4,894,250 |
x
|
-
|
055545
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00254 | 4,894,250 |
x
|
-
|
055647
| 19/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 | 4,996,800 |
x
|
-
|
055526
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00236 | 4,996,800 |
x
|
-
|
055630
| 10/10/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2024, tiền điện T09/2024 | 4,831,200 |
x
|
-
|
055500
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00222 | 4,831,200 |
x
|
-
|
055515
| 19/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024, tiền điện T08/2024 | 4,983,000 |
x
|
-
|
055487
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00212 | 4,983,000 |
x
|
-
|
055478
| 16/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8, tiền điện T7.2024 | 4,932,400 |
x
|
-
|
055419
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00201 | 4,932,400 |
x
|
-
|
055457
| 04/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07, tiền điện T06/2024 | 4,845,000 |
x
|
-
|
055383
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00175 | 4,845,000 |
x
|
-
|
055450
| 19/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05, tiền điện T04/2024 | 4,812,800 |
x
|
-
|
055439
| 03/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05, tiền điện T04/2024 | 4,849,600 |
x
|
-
|
055373
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00169 | 4,812,800 |
x
|
-
|
055314
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00147 | 4,849,600 |
x
|
-
|
055348
| 08/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04/2024, tiền điện T03/2024 | 4,937,000 |
x
|
-
|
|
|