|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROWTECH INTERNATIONAL VINA: We found [2] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241101-024-00244
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 10,509,873 |
20241001-024-00245
| 01/10/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2024 Sau | 10,610,705 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY CỔ PHẦN PROWTECH INTERNATIONAL VINA]
Money Management For Payee: [Cty Prowtech Vina]
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055537
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00246 | 346,800,000 |
x
|
-
|
055459
| 05/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T6.2024 | 10,649,487 |
x
|
-
|
055375
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00171 | 346,800,000 |
x
|
-
|
055268
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-00128 | 346,800,000 |
x
|
-
|
055189
| 25/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231225-024-00083 | 8,749,178 |
x
|
-
|
055206
| 11/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T11/2023 | 10,309,500 |
x
|
-
|
055182
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-00076 | 10,122,055 |
x
|
-
|
055137
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-00074 | 0 |
x
|
-
|
055136
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-00073 | 346,800,000 |
x
|
-
|
055170
| 15/11/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T10/2023 | 9,669,600 |
x
|
-
|
055107
| 01/11/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231101-024-00059 | 9,493,789 |
x
|
-
|
055157
| 17/10/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê MBQC tháng 12/9-11/12/2023 | 346,800,000 |
x
|
-
|
055155
| 16/10/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T09/2023 | 10,499,100 |
x
|
-
|
055061
| 01/10/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231001-024-00049 | 0 |
x
|
-
|
055060
| 01/10/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231001-024-00048 | 10,308,207 |
x
|
-
|
055146
| 14/09/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện quảng cáo tháng 8/2023 | 9,827,600 |
x
|
-
|
055057
| 01/09/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230901-024-00045 | 346,800,000 |
x
|
-
|
055052
| 01/09/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230901-024-00040 | 9,827,602 |
x
|
-
|
055124
| 16/08/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T7/2023 | 10,657,100 |
x
|
x
|
055045
| 01/08/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230801-024-00033 | 10,657,100 |
x
|
x
|
055098
| 07/07/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T06/2023 | 7,773,600 |
x
|
x
|
055097
| 07/07/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê MBQC từ 6-9/2023 | 346,800,000 |
x
|
x
|
055044
| 30/06/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230721-024-00032 | 7,773,600 |
x
|
x
|
055043
| 01/06/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230601-024-00031 | 346,800,000 |
x
|
x
|
|
|