|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THÉP XANH: We found [2] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20250401-024-00323
| 01/04/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2025 Sau | 14,196,600 |
20250301-024-00308
| 01/03/2025 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 03/2025 Sau | 13,324,910 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THÉP XANH]
Money Management For Payee: [Cty Thep Xanh]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055604
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00323 | 10,985,197 |
x
|
-
|
055714
| 18/03/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2025, tiền điện T01/2025 | 13,512,010 |
x
|
-
|
055587
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00308 | 13,181,058 |
x
|
-
|
055570
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00289 | 13,512,010 |
x
|
-
|
055692
| 24/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2025, tiền điện T12/2024 | 12,907,328 |
x
|
-
|
055684
| 10/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2024, tiền điện T11/2024 | 13,458,534 |
x
|
-
|
055683
| 10/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 | 13,196,468 |
x
|
-
|
055563
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00282 | 12,907,328 |
x
|
-
|
055547
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00256 | 13,458,534 |
x
|
-
|
055643
| 12/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2024, tiền điện T09/2024 | 12,416,460 |
x
|
-
|
055528
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00238 | 13,196,468 |
x
|
-
|
055633
| 18/10/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024, tiền điện T08/2024 | 13,523,900 |
x
|
-
|
055509
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00230 | 12,416,460 |
x
|
-
|
055514
| 18/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2024, tiền điện T07/2024 | 13,269,380 |
x
|
-
|
055489
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00214 | 13,523,900 |
x
|
-
|
055421
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00203 | 13,269,380 |
x
|
-
|
055471
| 31/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T7, tiền điện T6.2024 | 13,863,288 |
x
|
-
|
055466
| 23/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06, tiền điện T05/2024 | 13,835,508 |
x
|
-
|
055385
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00177 | 13,863,288 |
x
|
-
|
055454
| 29/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05, tiền điện T04/2024 | 13,615,068 |
x
|
-
|
055372
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00168 | 13,835,508 |
x
|
-
|
055437
| 28/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04, tiền điện T03/2024 | 13,639,980 |
x
|
-
|
055317
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00150 | 13,615,068 |
x
|
-
|
055346
| 05/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2024, tiền điện T02/2024 | 12,336,640 |
x
|
-
|
|