|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ I FUTURE: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ I FUTURE]
Money Management For Payee: [cty I future]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055600
| 01/04/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250401-024-00319 | 6,947,251 |
x
|
-
|
055705
| 03/03/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2025, tiền điện T02/2025 | 6,621,700 |
x
|
-
|
055581
| 01/03/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250301-024-00302 | 6,621,700 |
x
|
-
|
055695
| 06/02/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2025, tiền điện T01/2025 | 6,649,700 |
x
|
x
|
055566
| 01/02/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250201-024-00285 | 6,649,700 |
x
|
x
|
055676
| 08/01/2025 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê văn phòng T01/2025, tiền điện T12/2024 | 6,751,660 |
x
|
-
|
055560
| 01/01/2025 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20250101-024-00279 | 6,751,660 |
x
|
-
|
055657
| 04/12/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2024, tiền điện T11/2024 | 6,787,730 |
x
|
-
|
055542
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-00251 | 6,787,730 |
x
|
-
|
055639
| 06/11/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2024, tiền điện T10/2024 | 59,627,001 |
x
|
-
|
055524
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-00234 | 6,826,560 |
x
|
-
|
055627
| 08/10/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024, tiền điện T08/2024 | 6,840,000 |
x
|
-
|
055625
| 02/10/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2024, tiền điện T09/2024 | 6,482,600 |
x
|
-
|
055498
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-00220 | 6,482,600 |
x
|
-
|
055486
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-00211 | 6,840,000 |
x
|
-
|
055473
| 06/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8, tiền điện T7.2024 | 6,898,600 |
x
|
-
|
055417
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-00199 | 6,898,600 |
x
|
-
|
055456
| 02/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07, tiền điện T06/2024 | 6,861,160 |
x
|
-
|
055382
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-00174 | 6,861,160 |
x
|
-
|
055442
| 10/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T5.2024 bổ sung | 1,548,960 |
x
|
-
|
055441
| 07/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05, tiền điện T04/2024 | 7,029,160 |
x
|
-
|
055371
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-00167 | 7,029,160 |
x
|
-
|
055429
| 20/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05, tiền điện T04/2024 | 5,392,600 |
x
|
-
|
055313
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-00146 | 5,392,600 |
x
|
-
|
|