|
CÔNG TY TNHH TM DV XD TÂN QUANG DIỆU: We found [2] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241201-024-07668
| 01/12/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2024 Sau | 10,850,250 |
20241101-024-07648
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 10,970,600 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH TM DV XD TÂN QUANG DIỆU]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241201-024-07668
|
12/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 11/2024 | 92,227 | 92,406 | 179 | Read OK |
20241101-024-07648
|
11/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 10/2024 | 92,016 | 92,227 | 211 | Read OK |
20241001-024-07631
|
10/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 09/2024 | 91,811 | 92,016 | 205 | Read OK |
20240901-024-07609
|
09/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 08/2024 | 91,482 | 91,811 | 329 | Read OK |
20240801-024-07597
|
08/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 07/2024 | 91,185 | 91,482 | 297 | Read OK |
20240701-024-07571
|
07/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 06/2024 | 90,840 | 91,185 | 345 | Read OK |
20240601-024-07557
|
06/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 05/2024 | 90,561 | 90,840 | 279 | Read OK |
20240501-024-07535
|
05/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 04/2024 | 90,258 | 90,561 | 303 | Read OK |
20240401-024-07519
|
04/2024
| Tiền điện phòng M05-06 Tháng 03/2024 | 89,876 | 90,258 | 382 | Read OK |
20240301-024-07502
|
03/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 02/2024 | 89,650 | 89,876 | 226 | Read OK |
20240201-024-07483
|
02/2024
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 01/2024 | 89,383 | 89,650 | 267 | EMeter Error |
20231201-024-07415
|
12/2023
| Tiền điện P.1-M05[PE1ET010-M05] Tháng 11/2023 | 89,182 | 89,273 | 91 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Tan Quang Dieu]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057274
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07668 | 10,769,700 |
x
|
-
|
057251
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07648 | 10,907,300 |
x
|
-
|
057190
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07631 | 10,943,000 |
x
|
x
|
057055
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07609 | 11,513,400 |
x
|
x
|
056996
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07597 | 11,366,200 |
x
|
x
|
057037
| 20/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2024 | 11,283,000 |
x
|
x
|
057036
| 20/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2024 | 11,393,800 |
x
|
x
|
056753
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07571 | 11,587,000 |
x
|
x
|
056739
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-07557 | 11,283,400 |
x
|
x
|
056942
| 16/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03-04/2024 | 22,796,800 |
x
|
x
|
056542
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-07535 | 11,393,800 |
x
|
x
|
056495
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-07519 | 11,757,200 |
x
|
x
|
056474
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-07502 | 11,039,600 |
x
|
x
|
056603
| 06/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2024 | 11,228,000 |
x
|
-
|
056602
| 06/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2024 | 10,000,000 |
x
|
-
|
056387
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-07483 | 11,228,200 |
x
|
x
|
056293
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-07455 | 10,000,000 |
x
|
x
|
056362
| 31/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê vp T12/2023, tiền điện T11-12/2023 | 10,906,400 |
x
|
-
|
056286
| 26/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231226-024-07449 | 506,000 |
x
|
x
|
056206
| 06/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10-11/2023, tiền điện T9-10/2023 | 22,578,400 |
x
|
-
|
056085
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-07415 | 10,400,400 |
x
|
x
|
055921
| 01/11/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231101-024-07399 | 11,372,800 |
x
|
x
|
056113
| 07/10/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8-9/2023, tiền điện T7-8/2023 | 22,323,200 |
x
|
-
|
055810
| 01/10/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231001-024-07377 | 11,205,600 |
x
|
x
|
|