|
CÔNG TY CỔ PHẦN KBM: We found [1] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241101-024-07646
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 35,463,909 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY CỔ PHẦN KBM]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241101-024-07646
|
11/2024
| Tiền điện P.3-1101[PE3BR027-1101] Tháng 10/2024 | 30,590 | 30,638 | 48 | Read OK |
20241101-024-07646
|
11/2024
| Tiền điện P.3-1103[PE3BR029-1103] Tháng 10/2024 | 41,960 | 43,071 | 1,111 | Read OK |
20241001-024-07630
|
10/2024
| Tiền điện P.3-1101[PE3BR027-1101] Tháng 09/2024 | 30,343 | 30,590 | 247 | Read OK |
20241001-024-07630
|
10/2024
| Tiền điện P.3-1102[PE3BR028-1102] Tháng 09/2024 | 41,710 | 41,903 | 193 | Read OK |
20241001-024-07630
|
10/2024
| Tiền điện P.3-1103[PE3BR029-1103] Tháng 09/2024 | 41,243 | 41,960 | 717 | Read OK |
20240901-024-07616
|
09/2024
| Tiền điện P.3-1101[PE3BR027-1101] Tháng 08/2024 | 29,997 | 30,343 | 346 | Read OK |
20240901-024-07616
|
09/2024
| Tiền điện P.3-1102[PE3BR028-1102] Tháng 08/2024 | 41,242 | 41,710 | 468 | Read OK |
20240901-024-07616
|
09/2024
| Tiền điện P.3-1103[PE3BR029-1103] Tháng 08/2024 | 40,662 | 41,243 | 581 | Read OK |
20240801-024-07599
|
08/2024
| Tiền điện P.3-1101[PE3BR027-1101] Tháng 07/2024 | 29,806 | 29,997 | 191 | Read OK |
20240801-024-07599
|
08/2024
| Tiền điện P.3-1102[PE3BR028-1102] Tháng 07/2024 | 40,800 | 41,242 | 442 | Read OK |
20240801-024-07599
|
08/2024
| Tiền điện P.3-1103[PE3BR029-1103] Tháng 07/2024 | 39,947 | 40,662 | 715 | Read OK |
20240701-024-07580
|
07/2024
| Tiền điện P.3-1101[PE3BR027-1101] Tháng 06/2024 | 29,575 | 29,806 | 231 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty KBM]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057249
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07646 | 51,674,519 |
x
|
-
|
057189
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07630 | 6,942,200 |
x
|
x
|
057062
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07616 | 53,986,500 |
x
|
x
|
057095
| 12/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2024, tiền điện, tiền gửi xe T07/2024 | 54,364,500 |
x
|
x
|
057085
| 07/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07/2024, tiền điện, tiền gửi xe T06/2024 | 54,736,920 |
x
|
x
|
056998
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07599 | 54,364,500 |
x
|
x
|
056762
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07580 | 54,736,920 |
x
|
x
|
056979
| 17/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2024, tiền điện, tiền gửi xe T05/2024 | 57,707,820 |
x
|
x
|
056738
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-07556 | 57,707,820 |
x
|
x
|
056938
| 13/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2024, tiền điện, tiền xe T04/2024 | 57,259,620 |
x
|
-
|
056549
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-07542 | 57,259,620 |
x
|
x
|
056673
| 05/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04/2024, tiền điện, tiền gửi xe T03/2024 | 56,788,900 |
x
|
-
|
056499
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-07523 | 56,788,900 |
x
|
x
|
056644
| 08/03/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2024, tiền điện, tiền gửi xe T01/2024 | 108,373,900 |
x
|
-
|
056464
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-07492 | 51,594,000 |
x
|
x
|
056590
| 02/02/2024 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2024, tiền điện T01/2023 | 0 |
-
|
-
|
056589
| 02/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2024, tiền điện T01/2024 | 44,688,600 |
x
|
-
|
056382
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-07478 | 56,779,900 |
x
|
x
|
056305
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-07467 | 44,688,600 |
x
|
x
|
056353
| 29/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12, tiền điện, tiền gửi xe T11/2023 | 55,828,300 |
x
|
-
|
056345
| 28/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền gửi xe, tiền điện T12/2023 | 10,539,400 |
x
|
-
|
056284
| 25/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231226-024-07447 | 10,539,400 |
x
|
x
|
056097
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-07427 | 55,828,300 |
x
|
x
|
056162
| 09/11/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2023, tiền điện và gửi xe T10/2023 | 58,352,500 |
x
|
-
|
|