|
CTY TNHH TTH VIỆT: We found [12] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20231001-024-07368
| 01/10/2023 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2023 Sau | 5,067,045 |
20230901-024-07347
| 01/09/2023 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 09/2023 Sau | 5,088,545 |
20230801-024-07311
| 01/08/2023 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 08/2023 Sau | 3,626,145 |
20230701-024-07275
| 01/07/2023 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 07/2023 Sau | 3,454,545 |
20230201-024-07129
| 01/02/2023 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 02/2023 Sau | 3,514,745 |
20221101-024-07006
| 01/11/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2022 Sau | 3,513,650 |
20221001-024-06979
| 01/10/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2022 Sau | |
20221001-024-06981
| 01/10/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2022 Sau | 3,602,309 |
20220901-024-06941
| 01/09/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 09/2022 Sau | 3,598,087 |
20220801-024-06940
| 01/08/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 08/2022 Sau | 3,454,545 |
20210101-024-06184
| 01/01/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 01/2021 Sau | 0 |
20191101-024-05585
| 01/11/2019 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2019 Sau | 1,521,666 |
E Power Series Managment: [CTY TNHH TTH VIỆT]
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20231001-024-07368
|
10/2023
| Tiền điện P.3-301[PE3BR004-301] Tháng 09/2023 | 9,090 | 9,465 | 375 | Read OK |
20230901-024-07347
|
09/2023
| Tiền điện P.3-301[PE3BR004-301] Tháng 08/2023 | 8,710 | 9,090 | 380 | Read OK |
20230801-024-07311
|
08/2023
| Tiền điện P.3-301[PE3BR004-301] Tháng 07/2023 | 8,671 | 8,710 | 39 | EMeter Error |
20230201-024-07129
|
02/2023
| Tiền điện P.3-301[PE3BR004-301] Tháng 01/2023 | 8,556 | 8,570 | 14 | EMeter Error |
20221101-024-07006
|
11/2022
| Tiền Điện P 301A Tháng 10/2022 | 8,504 | 8,518 | 14 | EMeter Error |
Money Management For Payee: [Cty TTH Viet]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
055801
| 01/10/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231001-024-07368 | 5,067,045 |
x
|
-
|
055718
| 01/09/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230901-024-07347 | 5,088,545 |
x
|
-
|
055678
| 01/08/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230801-024-07311 | 3,622,245 |
x
|
-
|
055555
| 01/07/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230701-024-07275 | 3,454,545 |
x
|
-
|
054885
| 01/02/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230201-024-07129 | 3,514,745 |
x
|
-
|
044536
| 01/11/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20221101-024-07006 | 3,513,650 |
x
|
-
|
044426
| 01/10/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20221001-024-06981 | 3,602,309 |
x
|
-
|
044424
| 01/10/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20221001-024-06979 | 0 |
x
|
-
|
044283
| 01/09/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220901-024-06941 | 3,598,087 |
x
|
-
|
044282
| 01/08/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220801-024-06940 | 3,454,545 |
x
|
-
|
044185
| 26/07/2022 | No phai tra DV | Cash VPDD | Chi trả lại tiền cho chị Phương tiền thuê VP | 14,721,666 |
x
|
-
|
044141
| 06/07/2022 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP 2019-07/2022 | 18,277,761 |
x
|
x
|
044039
| 01/05/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220501-024-06876 | 1,241,935 |
x
|
x
|
044040
| 08/04/2022 | Cash VPDD | No phai tra DV | Thu tạm tiền thuê VP 2019-01/2022 | 14,721,666 |
x
|
-
|
044038
| 01/04/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220401-024-06875 | 0 |
x
|
x
|
043340
| 01/03/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220301-024-06714 | 1,650,000 |
x
|
x
|
042864
| 01/12/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20211201-024-06589 | 0 |
x
|
x
|
042609
| 01/11/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20211101-024-06563 | 1,650,000 |
x
|
x
|
042463
| 01/10/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20211001-024-06525 | 1,650,000 |
x
|
x
|
042343
| 01/07/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20210701-024-06405 | 1,650,000 |
x
|
x
|
041990
| 01/04/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20210401-024-06289 | 1,650,000 |
x
|
x
|
041510
| 01/01/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20210101-024-06184 | 1,650,000 |
x
|
-
|
041073
| 01/10/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20201001-024-06058 | 1,650,000 |
x
|
x
|
040641
| 01/07/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20200701-024-05914 | 1,650,000 |
x
|
x
|
|