|
CTY TNHH MYTOH GROUP: We found [1] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241201-024-07660
| 01/12/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2024 Sau | 8,149,390 |
E Power Series Managment: [CTY TNHH MYTOH GROUP]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241201-024-07660
|
12/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 11/2024 | 14,811 | 14,812 | 1 | Read OK |
20241101-024-07642
|
11/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 10/2024 | 14,738 | 14,811 | 73 | Read OK |
20241001-024-07626
|
10/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 09/2024 | 14,658 | 14,738 | 80 | Read OK |
20240901-024-07613
|
09/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 08/2024 | 14,579 | 14,658 | 79 | Read OK |
20240801-024-07596
|
08/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 07/2024 | 14,488 | 14,579 | 91 | Read OK |
20240701-024-07575
|
07/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 06/2024 | 14,373 | 14,488 | 115 | Read OK |
20240601-024-07553
|
06/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 05/2024 | 14,267 | 14,373 | 106 | Read OK |
20240501-024-07533
|
05/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 04/2024 | 14,131 | 14,267 | 136 | Read OK |
20240401-024-07518
|
04/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 03/2024 | 13,986 | 14,131 | 145 | Read OK |
20240301-024-07497
|
03/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 02/2024 | 13,893 | 13,986 | 93 | Read OK |
20240201-024-07473
|
02/2024
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 01/2024 | 13,773 | 13,893 | 120 | EMeter Error |
20231201-024-07420
|
12/2023
| Tiền điện P.3-302[Syn@3-302] Tháng 11/2023 | 13,648 | 13,718 | 70 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Mytoh Group]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057266
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07660 | 8,258,940 |
x
|
-
|
057245
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07642 | 8,481,080 |
x
|
x
|
057185
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07626 | 8,281,600 |
x
|
x
|
057181
| 13/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024, tiền điện T08/2024 | 8,379,400 |
x
|
x
|
057059
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07613 | 8,379,400 |
x
|
x
|
057101
| 19/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP còn thiếu | 1,000,000 |
x
|
x
|
057093
| 12/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2024, tiền điện T07/2024 | 7,543,040 |
x
|
x
|
056995
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07596 | 8,543,400 |
x
|
x
|
057039
| 22/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07, tiền điện T06/2024 | 8,677,840 |
x
|
x
|
056757
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07575 | 8,677,480 |
x
|
x
|
056974
| 11/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2024, tiền điện T05/2024 | 8,639,280 |
x
|
x
|
056735
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-07553 | 8,639,280 |
x
|
x
|
056952
| 27/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2024, tiền điện T04/2024 | 8,770,880 |
x
|
-
|
056540
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-07533 | 8,770,880 |
x
|
x
|
056679
| 11/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04/2024, tiền điện T03/2024 | 8,663,800 |
x
|
-
|
056494
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-07518 | 8,663,800 |
x
|
x
|
056648
| 18/03/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Tiền thuê VP T03/2024, tiền điện T02/2024 | 8,370,200 |
x
|
-
|
056469
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-07497 | 8,370,200 |
x
|
x
|
056605
| 20/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2024, tiền điện T01/2024 | 8,431,200 |
x
|
-
|
056587
| 01/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2024 | 7,814,400 |
x
|
-
|
056377
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-07473 | 8,420,800 |
x
|
x
|
056299
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-07461 | 7,814,400 |
x
|
x
|
056361
| 29/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T12/2023 | 253,000 |
x
|
-
|
056280
| 25/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231226-024-07438 | 253,000 |
x
|
x
|
|