|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERP VIỆT: We found [9] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241201-024-07673
| 01/12/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2024 Sau | 115,633,800 |
20241101-024-07658
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 115,633,800 |
20241001-024-07638
| 01/10/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2024 Sau | 37,338,201 |
20241001-024-07639
| 01/10/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2024 Sau | 4,060,800 |
20241001-024-07640
| 01/10/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2024 Sau | 113,590,799 |
20240501-024-07547
| 01/05/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 05/2024 Sau | 127,267,096 |
20240501-024-07548
| 01/05/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 05/2024 Sau | 4,255,200 |
20240501-024-07549
| 01/05/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 05/2024 Sau | 44,339,400 |
20221115-024-07019
| 01/11/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Kho?n Tháng 11/2022 Sau | 19,910,090 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY CỔ PHẦN ERP VIỆT]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241201-024-07675
|
12/2024
| Tiền điện P.601-604 Tháng 11/2024 | 43,071 | 44,260 | 1,189 | EMeter Error |
20241201-024-07675
|
12/2024
| Tiền điện P.3-404[PE3BR008-404] Tháng 11/2024 | 252,923 | 254,345 | 1,422 | Read OK |
20241201-024-07675
|
12/2024
| Tiền điện P.3-501[PE3BR009-501] Tháng 11/2024 | 302,884 | 304,977 | 2,093 | Read OK |
20241201-024-07675
|
12/2024
| Tiền điện P.3-703[PE3BR013-703] Tháng 11/2024 | 99,085 | 99,808 | 723 | Read OK |
20241201-024-07675
|
12/2024
| Tiền điện P.3-704[PE3BR014-704] Tháng 11/2024 | 83,644 | 84,163 | 519 | Read OK |
20241101-024-07656
|
11/2024
| Tiền điện P.601-604 Tháng 10/2024 | 631,156 | 635,128 | 3,972 | Read OK |
20241101-024-07656
|
11/2024
| Tiền điện P.3-404[PE3BR008-404] Tháng 10/2024 | 251,428 | 252,923 | 1,495 | Read OK |
20241101-024-07656
|
11/2024
| Tiền điện P.3-501[PE3BR009-501] Tháng 10/2024 | 300,739 | 302,884 | 2,145 | Read OK |
20241101-024-07656
|
11/2024
| Tiền điện P.3-703[PE3BR013-703] Tháng 10/2024 | 98,304 | 99,085 | 781 | Read OK |
20241101-024-07656
|
11/2024
| Tiền điện P.3-704[PE3BR014-704] Tháng 10/2024 | 83,088 | 83,644 | 556 | Read OK |
20241001-024-07638
|
10/2024
| Tiền điện P.601-604 Tháng 9/2024 | 627,472 | 631,156 | 3,684 | EMeter Error |
20241001-024-07638
|
10/2024
| Tiền điện P.3-404[PE3BR008-404] Tháng 09/2024 | 250,091 | 251,428 | 1,337 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty ERP]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057281
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07675 | 40,959,251 |
x
|
x
|
057280
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07674 | 3,931,200 |
x
|
x
|
057279
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07673 | 127,107,288 |
x
|
-
|
057261
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07658 | 127,117,276 |
x
|
-
|
057260
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07657 | 3,996,000 |
x
|
x
|
057259
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07656 | 41,165,400 |
x
|
x
|
057199
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07640 | 123,501,620 |
x
|
-
|
057198
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07639 | 1,166,000 |
x
|
-
|
057197
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07638 | 22,752,696 |
x
|
-
|
057209
| 26/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện, tiền gửi xe T08/2024 | 47,259,800 |
x
|
x
|
057175
| 09/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2024 | 115,611,160 |
x
|
x
|
057070
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07624 | 112,728,200 |
x
|
x
|
057069
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07623 | 4,125,600 |
x
|
x
|
057068
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07622 | 43,134,200 |
x
|
x
|
057114
| 28/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện, tiền gửi xe T07/2024 | 45,447,800 |
x
|
x
|
057096
| 12/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2024 | 127,267,096 |
x
|
x
|
057005
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07606 | 41,257,400 |
x
|
x
|
057004
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07605 | 4,190,400 |
x
|
x
|
057003
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07604 | 114,725,800 |
x
|
x
|
057042
| 29/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện, tiền xe T06/2024 | 46,739,600 |
x
|
x
|
057028
| 09/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04/2024 | 125,449,220 |
x
|
x
|
056770
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07588 | 115,583,860 |
x
|
x
|
056769
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07587 | 42,678,800 |
x
|
x
|
056768
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07586 | 4,060,800 |
x
|
x
|
|