|
CTY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN THT: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CTY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN THT]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20221001-024-06949
|
10/2022
| Tiền điện P.1-103[PE1ET013-103] Tháng 09/2022 | 40,173 | 40,231 | 58 | Read OK |
20221001-024-06949
|
10/2022
| Tiền điện P.1-104[PE1ET014-104] Tháng 09/2022 | 65,799 | 66,164 | 365 | Read OK |
20220901-024-06928
|
09/2022
| Tiền điện P.1-103[PE1ET013-103] Tháng 08/2022 | 40,053 | 40,173 | 120 | Read OK |
20220901-024-06928
|
09/2022
| Tiền điện P.1-104[PE1ET014-104] Tháng 08/2022 | 65,105 | 65,799 | 694 | Read OK |
20220801-024-06891
|
08/2022
| Tiền điện P.1-103[PE1ET013-103] Tháng 07/2022 | 39,939 | 40,053 | 114 | Read OK |
20220801-024-06891
|
08/2022
| Tiền điện P.1-104[PE1ET014-104] Tháng 07/2022 | 64,344 | 65,105 | 761 | Read OK |
20220701-024-06851
|
07/2022
| Tiền điện P.1-103[PE1ET013-103] Tháng 06/2022 | 39,823 | 39,939 | 116 | Read OK |
20220701-024-06851
|
07/2022
| Tiền điện P.1-104[PE1ET014-104] Tháng 06/2022 | 63,536 | 64,344 | 808 | Read OK |
20220601-024-06812
|
06/2022
| Tiền điện P.1-103[PE1ET013-103] Tháng 05/2022 | 39,728 | 39,823 | 95 | Read OK |
20220601-024-06812
|
06/2022
| Tiền điện P.1-104[PE1ET014-104] Tháng 05/2022 | 62,809 | 63,536 | 727 | Read OK |
20220501-024-06790
|
05/2022
| Tiền điện P.1-103[PE1ET013-103] Tháng 04/2022 | 39,622 | 39,728 | 106 | Read OK |
20220501-024-06790
|
05/2022
| Tiền điện P.1-104[PE1ET014-104] Tháng 04/2022 | 62,031 | 62,809 | 778 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty THT]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
044501
| 12/10/2022 | DMC Deposite | NH Dai A | Thanh toán tiền cọc VP 103-104 theo HD số VP-19080510 -THT | 56,218,500 |
x
|
-
|
044494
| 10/10/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07-10/2022, tiền điện T06-09/2022 | 74,476,436 |
x
|
x
|
044392
| 01/10/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20221001-024-06949 | 7,226,329 |
x
|
x
|
044270
| 01/09/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220901-024-06928 | 22,176,059 |
x
|
x
|
044308
| 19/08/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2022, tiền điện T05/2022 | 22,209,834 |
x
|
x
|
044102
| 01/08/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220801-024-06891 | 22,433,590 |
x
|
x
|
044182
| 22/07/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2022, tiền điện T04/2022 | 22,471,587 |
x
|
x
|
044014
| 01/07/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220701-024-06851 | 22,640,459 |
x
|
x
|
043970
| 07/06/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04/2022, tiền điện T03/2022 | 24,848,470 |
x
|
x
|
043873
| 01/06/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220601-024-06812 | 22,209,834 |
x
|
x
|
043848
| 06/05/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2022, tiền điện T02/2022 | 21,918,530 |
x
|
x
|
043750
| 01/05/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220501-024-06790 | 22,471,587 |
x
|
x
|
043768
| 18/04/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2022, tiền điện T01/2022 | 21,878,500 |
x
|
x
|
043516
| 01/04/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220401-024-06739 | 24,848,470 |
x
|
x
|
043489
| 21/03/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2022, tiền điện T12/2021 | 22,317,100 |
x
|
x
|
043321
| 01/03/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220301-024-06698 | 21,918,530 |
x
|
x
|
043418
| 14/02/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2021, tiền điện T11/2021 | 21,439,900 |
x
|
x
|
043298
| 01/02/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220201-024-06675 | 21,878,500 |
x
|
x
|
043398
| 27/01/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2021, tiền điện T10/2021 | 17,545,800 |
x
|
x
|
043228
| 01/01/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220101-024-06629 | 22,317,100 |
x
|
x
|
043195
| 24/12/2021 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09,10/2021, tiền điện T08,09/2021 | 33,731,100 |
x
|
x
|
043053
| 03/12/2021 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2021, tiền điện T07/2021 | 19,492,000 |
x
|
x
|
042856
| 01/12/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20211201-024-06582 | 21,439,900 |
x
|
x
|
042890
| 22/11/2021 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07/2021, tiền điện T06/2021 | 20,807,800 |
x
|
x
|
|