|
CTY TNHH DỊCH VỤ MOTAC: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CTY TNHH DỊCH VỤ MOTAC]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20200401-024-05793
|
04/2020
| Tiền Điện P.101 Tháng 03/2020 | 68,201 | 68,358 | 157 | Read OK |
20200301-024-05749
|
03/2020
| Tiền Điện P.101 Tháng 02/2020 | 68,092 | 68,201 | 109 | Read OK |
20200201-024-05708
|
02/2020
| Tiền Điện P.101 Tháng 01/2020 | 67,947 | 68,092 | 145 | Read OK |
20200101-024-05669
|
01/2020
| Tiền Điện P.101 Tháng 12/2019 | 67,813 | 67,947 | 134 | Read OK |
20191201-024-05619
|
12/2019
| Tiền Điện P.101 Tháng 11/2019 | 67,644 | 67,813 | 169 | Read OK |
20191101-024-05577
|
11/2019
| Tiền Điện P.101 Tháng 10/2019 | 67,414 | 67,644 | 230 | Read OK |
20191001-024-05534
|
10/2019
| Tiền Điện P.101 Tháng 09/2019 | 67,177 | 67,414 | 237 | Read OK |
20190901-024-05495
|
09/2019
| Tiền Điện P.101 Tháng 08/2019 | 66,871 | 67,177 | 306 | Read OK |
20190801-024-05447
|
08/2019
| Tiền Điện P.101 Tháng 07/2019 | 66,503 | 66,871 | 368 | Read OK |
20190701-024-05406
|
07/2019
| Tiền Điện P.101 Tháng 06/2019 | 66,133 | 66,503 | 370 | EMeter Error |
20190601-024-05364
|
06/2019
| Tiền điện P.103 từ 01/05->12/05/2019 | 36,693 | 36,759 | 66 | EMeter Error |
20190501-024-05318
|
05/2019
| Tiền điện P.103 Tháng 04/2019 | 36,537 | 36,759 | 222 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Motac]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
040367
| 18/05/2020 | DMC Deposite | NH Dai A | Chi trả tiền đặt cọc thuê VP số VP- 19050504/DMC-MTC ngày 13/05/2019 | 31,569,750 |
x
|
-
|
040258
| 23/04/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03/2020, tiền điện T02+03/2020 | 11,633,300 |
x
|
x
|
040141
| 01/04/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200401-024-05793 | 675,100 |
x
|
x
|
040036
| 10/03/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01+02/2020, tiền điện T12+01/2020 | 22,135,950 |
x
|
-
|
039788
| 01/03/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200301-024-05749 | 10,958,200 |
x
|
x
|
039737
| 01/02/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200201-024-05708 | 11,110,750 |
x
|
-
|
039630
| 01/01/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200101-024-05669 | 11,025,200 |
x
|
-
|
039636
| 30/12/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2019, tiền điện T11/2019 | 11,177,950 |
x
|
x
|
039439
| 01/12/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191201-024-05619 | 11,177,950 |
x
|
x
|
039399
| 27/11/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2019, tiền điện T10/2019 | 11,451,500 |
x
|
x
|
039263
| 01/11/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191101-024-05577 | 11,451,500 |
x
|
x
|
039282
| 31/10/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2019, tiền điện T09/2019 | 11,481,600 |
x
|
x
|
039128
| 07/10/2019 | NH Dai A | DMC Deposite | Thu tiền đặt cọc bổ sung thuê VP 101 MN | 19,569,750 |
x
|
-
|
039088
| 01/10/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191001-024-05534 | 11,481,600 |
x
|
x
|
039105
| 30/09/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T09/2019 | 11,773,800 |
x
|
x
|
038950
| 03/09/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2019, tiền điện T07/2019 | 12,047,149 |
x
|
x
|
038928
| 01/09/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190901-024-05495 | 11,773,800 |
x
|
x
|
038733
| 01/08/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190801-024-05447 | 12,047,149 |
x
|
x
|
038773
| 30/07/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07/2019, tiền điên T06/2019 | 12,094,000 |
x
|
x
|
038553
| 01/07/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190701-024-05406 | 12,094,000 |
x
|
x
|
038536
| 01/07/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190701-024-05389 | 0 |
x
|
x
|
038511
| 27/06/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2019,tiền điện T05/2019 | 11,915,974 |
x
|
x
|
038391
| 01/06/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190601-024-05364 | 11,915,974 |
x
|
x
|
038395
| 31/05/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2019,tiền điện T04/2019 | 8,952,721 |
x
|
x
|
|