|
CTY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LONG VIỆT AN: We found [10] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241201-024-07666
| 01/12/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2024 Sau | 11,716,908 |
20241101-024-07651
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 11,687,966 |
20241001-024-07633
| 01/10/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2024 Sau | 11,138,170 |
20240901-024-07611
| 01/09/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 09/2024 Sau | 11,643,450 |
20240801-024-07600
| 01/08/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 08/2024 Sau | 11,724,910 |
20240701-024-07573
| 01/07/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 07/2024 Sau | 11,729,056 |
20240601-024-07559
| 01/06/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Kho?n Tháng 06/2024 Sau | 11,843,746 |
20240501-024-07537
| 01/05/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 05/2024 Sau | 11,766,166 |
20240401-024-07522
| 01/04/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 04/2024 Sau | 11,654,510 |
20240301-024-07504
| 01/03/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 03/2024 Sau | 11,089,380 |
E Power Series Managment: [CTY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LONG VIỆT AN]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241201-024-07666
|
12/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 11/2024 | 47,196 | 47,364 | 168 | Read OK |
20241101-024-07651
|
11/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 10/2024 | 47,029 | 47,196 | 167 | Read OK |
20241001-024-07633
|
10/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 09/2024 | 46,914 | 47,029 | 115 | Read OK |
20240901-024-07611
|
09/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 08/2024 | 46,719 | 46,914 | 195 | Read OK |
20240801-024-07600
|
08/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 07/2024 | 46,538 | 46,719 | 181 | Read OK |
20240701-024-07573
|
07/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 06/2024 | 46,363 | 46,538 | 175 | Read OK |
20240601-024-07559
|
06/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 05/2024 | 46,164 | 46,363 | 199 | Read OK |
20240501-024-07537
|
05/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 04/2024 | 45,980 | 46,164 | 184 | Read OK |
20240401-024-07522
|
04/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 03/2024 | 45,777 | 45,980 | 203 | Read OK |
20240301-024-07504
|
03/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 02/2024 | 45,681 | 45,777 | 96 | Read OK |
20240201-024-07485
|
02/2024
| Tiền điện P.1-303[PE1ET021-303] Tháng 01/2024 | 45,485 | 45,681 | 196 | Read OK |
20240101-024-07457
|
01/2024
| Tiền Điện P.303 Tháng 12/2023 | 45,350 | 45,485 | 135 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Long Viet An]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057272
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07666 | 11,641,308 |
x
|
-
|
057254
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07651 | 11,637,866 |
x
|
-
|
057192
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07633 | 11,103,670 |
x
|
-
|
057212
| 11/09/2024 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2024, tiền điện T11/2024 | 11,263,450 |
x
|
x
|
057057
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07611 | 11,643,450 |
x
|
-
|
057077
| 02/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2023 | 11,246,950 |
x
|
x
|
056999
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07600 | 11,724,910 |
x
|
-
|
056755
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07573 | 11,729,056 |
x
|
-
|
056969
| 08/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10/2023 | 11,074,140 |
x
|
x
|
056741
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-07559 | 11,843,746 |
x
|
-
|
056939
| 14/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024 | 1,168,960 |
x
|
-
|
056937
| 12/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09/2024 | 10,000,000 |
x
|
-
|
056544
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-07537 | 11,766,166 |
x
|
-
|
056680
| 15/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP | 6,535,654 |
x
|
-
|
056498
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-07522 | 11,654,510 |
x
|
-
|
056656
| 20/03/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP | 10,000,000 |
x
|
-
|
056476
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-07504 | 11,089,380 |
x
|
-
|
056389
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-07485 | 11,467,406 |
x
|
x
|
056459
| 17/01/2024 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê văn phòng T01/2024 | 20,000,000 |
-
|
-
|
056295
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-07457 | 11,097,180 |
x
|
x
|
056365
| 26/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231226-024-07451 | 0 |
x
|
-
|
056087
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-07417 | 11,263,450 |
x
|
x
|
056196
| 30/11/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T3-4/2023, tiền điện T2-3/2023 | 20,000,000 |
x
|
-
|
056170
| 10/11/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T2/2023 | 10,000,000 |
x
|
-
|
|