|
CTY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT NĂNG LƯỢNG TNC SÀI GÒN: We found [21] Following Slip
|
Slip ID | Date | Description | Amount |
20221001-024-06973
| 01/10/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2022 Sau | 0 |
20220801-024-06888
| 01/08/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 08/2022 Sau | 0 |
20220701-024-06849
| 01/07/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 07/2022 Sau | 0 |
20220201-024-06667
| 01/02/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 02/2022 Sau | 0 |
20220101-024-06625
| 01/01/2022 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 01/2022 Sau | 0 |
20211201-024-06597
| 01/12/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2021 Sau | 10,146,520 |
20211101-024-06545
| 01/11/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2021 Sau | 10,190,000 |
20211001-024-06507
| 01/10/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2021 Sau | 10,104,120 |
20210901-024-06470
| 01/09/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 09/2021 Sau | 10,112,960 |
20210801-024-06429
| 01/08/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 08/2021 Sau | 10,222,500 |
20210701-024-06394
| 01/07/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 07/2021 Sau | 10,240,420 |
20210601-024-06348
| 01/06/2021 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 06/2021 Sau | 10,316,090 |
E Power Series Managment: [CTY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT NĂNG LƯỢNG TNC SÀI GÒN]
Money Management For Payee: [Cty TNC]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
044416
| 01/10/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20221001-024-06973 | 0 |
x
|
-
|
044099
| 01/08/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220801-024-06888 | 0 |
x
|
-
|
044012
| 01/07/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220701-024-06849 | 0 |
x
|
-
|
043290
| 01/02/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220201-024-06667 | 0 |
x
|
-
|
043224
| 01/01/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220101-024-06625 | 0 |
x
|
-
|
042892
| 01/12/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20211201-024-06597 | 10,146,520 |
x
|
-
|
042591
| 01/11/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20211101-024-06545 | 10,190,000 |
x
|
-
|
042445
| 01/10/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20211001-024-06507 | 10,104,120 |
x
|
-
|
042408
| 01/09/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210901-024-06470 | 10,112,960 |
x
|
-
|
042367
| 01/08/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210801-024-06429 | 10,222,500 |
x
|
-
|
042332
| 01/07/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210701-024-06394 | 10,240,420 |
x
|
-
|
042271
| 01/06/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210601-024-06348 | 10,316,090 |
x
|
-
|
042295
| 01/05/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210501-024-06372 | 10,410,690 |
x
|
-
|
041979
| 01/04/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210401-024-06278 | 11,071,040 |
x
|
-
|
042125
| 15/03/2021 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2020, tiền điện T07/2020 | 10,846,490 |
x
|
x
|
041718
| 01/03/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210301-024-06238 | 10,558,620 |
x
|
-
|
041660
| 01/02/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210201-024-06204 | 11,014,660 |
x
|
-
|
041494
| 01/01/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210101-024-06168 | 10,439,180 |
x
|
-
|
041548
| 31/12/2020 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07/2020, tiền điện T06/2020 | 11,084,210 |
x
|
x
|
041340
| 01/12/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20201201-024-06116 | 10,323,560 |
x
|
-
|
041187
| 01/11/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20201101-024-06088 | 10,345,540 |
x
|
-
|
041235
| 14/10/2020 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05+06/2020, tiền điện T04+05/2020 | 24,436,160 |
x
|
x
|
041062
| 01/10/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20201001-024-06047 | 10,427,240 |
x
|
-
|
040860
| 01/09/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200901-024-05986 | 10,401,440 |
x
|
-
|
|