|
CÔNG TY TNHH LEE HYUN: We found [2] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241201-024-07662
| 01/12/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2024 Sau | 23,626,306 |
20241101-024-07643
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 23,492,987 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH LEE HYUN]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241201-024-07662
|
12/2024
| Tiền điện P.3-801[PE3BR015-801] Tháng 11/2024 | 20,851 | 21,255 | 404 | EMeter Error |
20241001-024-07628
|
10/2024
| Tiền điện P.3-801[PE3BR015-801] Tháng 09/2024 | 19,958 | 20,417 | 459 | EMeter Error |
20240801-024-07591
|
08/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 07/2024 | 68,405 | 69,041 | 636 | Read OK |
20240701-024-07578
|
07/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 06/2024 | 67,725 | 68,405 | 680 | Read OK |
20240601-024-07554
|
06/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 05/2024 | 66,918 | 67,725 | 807 | Read OK |
20240501-024-07534
|
05/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 04/2024 | 66,133 | 66,918 | 785 | Read OK |
20240401-024-07521
|
04/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 03/2024 | 65,387 | 66,133 | 746 | Read OK |
20240301-024-07500
|
03/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 02/2024 | 65,026 | 65,387 | 361 | Read OK |
20240201-024-07476
|
02/2024
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 01/2024 | 64,384 | 65,026 | 642 | EMeter Error |
20231201-024-07425
|
12/2023
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 11/2023 | 63,324 | 63,893 | 569 | Read OK |
20231101-024-07401
|
11/2023
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 10/2023 | 62,830 | 63,324 | 494 | Read OK |
20231001-024-07363
|
10/2023
| Tiền điện P.3-903[PE3BR021-903] Tháng 09/2023 | 62,345 | 62,830 | 485 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Lee Hyun]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057268
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07662 | 22,807,941 |
x
|
-
|
057246
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07643 | 22,809,702 |
x
|
-
|
057187
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07628 | 22,695,265 |
x
|
x
|
057182
| 17/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2024, tiền điện, tiền gửi xe T07/2024 | 23,444,235 |
x
|
x
|
057067
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07621 | 23,201,225 |
x
|
x
|
057094
| 12/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2024, tiền điện T07/2024 | 25,906,026 |
x
|
x
|
056990
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07591 | 23,444,235 |
x
|
x
|
057011
| 01/07/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06/2024, tiền điện, tiền gửi xe T05/2024 | 26,360,110 |
x
|
x
|
056760
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07578 | 25,906,026 |
x
|
x
|
056736
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-07554 | 26,360,110 |
x
|
x
|
056947
| 20/05/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2024, tiền điện, tiền gửi xe T04/2024 | 26,420,702 |
x
|
-
|
056541
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-07534 | 26,420,702 |
x
|
x
|
056691
| 23/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2024, tiền điện, tiền gửi xe T04/2024 | 25,823,596 |
x
|
-
|
056661
| 02/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T3/2024, tiền điện, tiền nước T2/2024 | 23,977,448 |
x
|
-
|
056497
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-07521 | 25,823,596 |
x
|
x
|
056472
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-07500 | 23,977,448 |
x
|
x
|
056626
| 29/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2024, tiền điện, tiền gửi xe T01/2024 | 25,070,316 |
x
|
-
|
056604
| 19/02/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu thuê VP 903 Tháng 01/2024 | 21,499,368 |
x
|
-
|
056380
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-07476 | 25,070,316 |
x
|
x
|
056303
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-07465 | 21,499,368 |
x
|
x
|
056343
| 28/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12, tiền điện, tiền xe T11-12/2023 | 27,061,460 |
x
|
-
|
056283
| 25/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số:20231226-024-07445 | 2,615,360 |
x
|
x
|
056197
| 01/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2023, tiền điện T10/2023 | 24,435,660 |
x
|
-
|
056095
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-07425 | 24,446,100 |
x
|
x
|
|