|
NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TP.HCM: We found [17] Following Slip
E Power Series Managment: [NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TP.HCM]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20230901-024-07343
|
09/2023
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 08/2023 | 2,333 | 3,577 | 1,244 | Read OK |
20230801-024-07317
|
08/2023
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 07/2023 | 984 | 2,333 | 1,349 | EMeter Error |
20220301-024-06750
|
03/2022
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 02/2022 | 113,550 | 114,153 | 603 | Read OK |
20220201-024-06682
|
02/2022
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 01/2022 | 112,211 | 113,550 | 1,339 | EMeter Error |
20211101-024-06562
|
11/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 10/2021 | 111,625 | 112,211 | 586 | Read OK |
20211001-024-06528
|
10/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 07-09/2021 | 106,897 | 111,625 | 4,728 | EMeter Error |
20210701-024-06390
|
07/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 06/2021 | 105,433 | 106,897 | 1,464 | Read OK |
20210601-024-06371
|
06/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 05/2021 | 103,997 | 105,433 | 1,436 | Read OK |
20210501-024-06336
|
05/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 04/2021 | 102,265 | 103,997 | 1,732 | Read OK |
20210401-024-06299
|
04/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 03/2021 | 100,689 | 102,265 | 1,576 | Read OK |
20210301-024-06259
|
03/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 02/2021 | 99,302 | 100,689 | 1,387 | Read OK |
20210201-024-06223
|
02/2021
| Tiền điện P.3-AVT[PE3BR033-AVT] Tháng 01/2021 | 97,075 | 99,302 | 2,227 | EMeter Error |
Money Management For Payee: [NH HD Bank]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057278
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07672 | 11,583,000 |
x
|
x
|
057277
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07671 | 30,889,251 |
x
|
x
|
057276
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07670 | 158,300,000 |
x
|
x
|
057275
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07669 | 4,550,000 |
x
|
x
|
057258
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07655 | 4,550,000 |
x
|
x
|
057257
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07654 | 158,300,000 |
x
|
x
|
057256
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07653 | 29,573,400 |
x
|
x
|
057255
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07652 | 11,178,000 |
x
|
x
|
057200
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07641 | 10,081,800 |
x
|
x
|
057196
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07637 | 26,491,400 |
x
|
x
|
057195
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07636 | 158,300,000 |
x
|
x
|
057194
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07635 | 4,550,000 |
x
|
x
|
057211
| 30/09/2024 | NH Dai A | Ngan Hang Interest | Lãi TGNH T9/2024 | 32,709 |
x
|
x
|
057210
| 30/09/2024 | Chi Phi Tru So | NH Dai A | Phí ngân hàng | 33,000 |
x
|
x
|
057208
| 24/09/2024 | Cash VPDD | NH Dai A | Rút TGNH về nhập quỹ TM | 600,000,000 |
x
|
x
|
057207
| 23/09/2024 | Chi Phi Tru So | NH Dai A | Phí ngân hàng | 22,000 |
x
|
x
|
057205
| 20/09/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP, ATM T09/2024, tiền điện và gửi xe T08/2024 | 203,263,600 |
x
|
x
|
057204
| 20/09/2024 | NH Dai A | No phai tra DV | Phải trả chênh lệch xe T8/2024 C.Tuyết | 5,337,593 |
x
|
x
|
057203
| 20/09/2024 | NH Dai A | Doanh Thu Hoat Dong Khac | Thu VAT xuất hóa đơn | 427,007 |
x
|
x
|
057176
| 05/09/2024 | Chi Phi Tru So | NH Dai A | Phí ngân hàng | 22,000 |
x
|
x
|
057172
| 04/09/2024 | Chi Phi Tru So | NH Dai A | Phí ngân hàng | 22,000 |
x
|
x
|
057066
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07620 | 10,953,800 |
x
|
x
|
057065
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07619 | 30,971,800 |
x
|
x
|
057064
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07618 | 158,300,000 |
x
|
x
|
|