|
CTY TNHH EBK: We found [4] Following Slip
E Power Series Managment: [CTY TNHH EBK]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20181101-024-05041
|
11/2018
| Tiền Điện Tháng 10/2018 | 2,695 | 2,753 | 58 | Read OK |
20181001-024-04984
|
10/2018
| Tiền Điện Tháng 09/2018 | 2,592 | 2,695 | 103 | Read OK |
20180901-024-04961
|
09/2018
| Tiền Điện Tháng 08/2018 | 2,481 | 2,592 | 111 | Read OK |
20180801-024-04915
|
08/2018
| Tiền Điện Tháng 07/2018 | 2,360 | 2,481 | 121 | Read OK |
20180701-024-04873
|
07/2018
| Tiền Điện Tháng 06/2018 | 2,242 | 2,360 | 118 | Read OK |
20180601-024-04826
|
06/2018
| Tiền Điện Tháng 05/2018 | 2,121 | 2,242 | 121 | Read OK |
20180501-024-04780
|
05/2018
| Tiền Điện Tháng 04/2018 | 2,007 | 2,121 | 114 | Read OK |
20180401-024-04711
|
04/2018
| Tiền Điện P.204 Tháng 03/2018 | 1,882 | 2,007 | 125 | Read OK |
20180301-024-04683
|
03/2018
| Tiền Điện Tháng 02/2018 | 1,773 | 1,882 | 109 | Read OK |
20180201-024-04640
|
02/2018
| Tiền Điện Tháng 01/2018 | 1,640 | 1,773 | 133 | EMeter Error |
20180101-024-04596
|
01/2018
| Tiền Điện P.204 Tháng 12/2017 | 33,327 | 33,908 | 581 | Read OK |
20171201-024-04548
|
12/2017
| Tiền Điện P.204 Tháng 11/2017 | 32,634 | 33,327 | 693 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty EBK]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
043503
| 01/04/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220401-024-06726 | 1,650,000 |
x
|
-
|
043356
| 10/01/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07-12/2021 | 3,300,000 |
x
|
x
|
043220
| 01/01/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20220101-024-06621 | 1,650,000 |
x
|
-
|
042439
| 01/10/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20211001-024-06501 | 1,650,000 |
x
|
x
|
042327
| 01/07/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210701-024-06389 | 1,650,000 |
x
|
x
|
042661
| 28/06/2021 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01->T06/2021 | 3,300,000 |
x
|
x
|
041974
| 01/04/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210401-024-06273 | 1,650,000 |
x
|
x
|
041487
| 01/01/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20210101-024-06163 | 1,650,000 |
x
|
x
|
041267
| 02/11/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07->T12/2020 | 3,300,000 |
x
|
x
|
041053
| 01/10/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20201001-024-06038 | 1,650,000 |
x
|
x
|
040601
| 14/07/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01->T06/2020 | 3,300,000 |
x
|
x
|
040651
| 01/07/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200701-024-05924 | 1,650,000 |
x
|
x
|
040147
| 01/04/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200401-024-05799 | 1,650,000 |
x
|
x
|
039609
| 01/01/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200101-024-05648 | 1,650,000 |
x
|
x
|
039163
| 09/10/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07->09/2019, T10->T12/2019 | 3,300,000 |
x
|
x
|
039109
| 01/10/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191001-024-05540 | 1,650,000 |
x
|
x
|
038556
| 01/07/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190701-024-05409 | 1,650,000 |
x
|
x
|
038488
| 18/06/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T04->T06/2019 | 1,650,000 |
x
|
x
|
038377
| 01/06/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20190601-024-05350 | 0 |
x
|
x
|
037927
| 01/04/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190401-024-05251 | 1,650,000 |
x
|
x
|
037967
| 28/03/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T01-03/2019 | 1,650,000 |
x
|
x
|
037362
| 01/01/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190101-024-05138 | 1,650,000 |
x
|
x
|
037130
| 06/12/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T11,12/2018 | 1,332,000 |
x
|
x
|
037087
| 01/12/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20181201-024-05077 | 550,000 |
x
|
x
|
|