|
CTY TNHH XÂY LẮP VIỄN THÔNG SAO PHƯƠNG NAM: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CTY TNHH XÂY LẮP VIỄN THÔNG SAO PHƯƠNG NAM]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20231001-024-07384
|
10/2023
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 07-09/2023 | 15,925 | 16,021 | 96 | EMeter Error |
20221201-024-07058
|
12/2022
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 10-12/2022 | 14,886 | 15,208 | 322 | EMeter Error |
20221001-024-06978
|
10/2022
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 09/2022 | 14,434 | 14,886 | 452 | EMeter Error |
20220701-024-06868
|
07/2022
| Tiền Điện P.TPS Tháng 06/2022 | 13,861 | 14,434 | 573 | EMeter Error |
20220401-024-06749
|
04/2022
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 01-03/2022 | 13,351 | 13,861 | 510 | EMeter Error |
20211201-024-06609
|
12/2021
| Tiền Điện P.TPS Tháng 10-12/2021 | 12,907 | 13,351 | 444 | EMeter Error |
20211001-024-06527
|
10/2021
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 07-09/2021 | 12,371 | 12,907 | 536 | EMeter Error |
20210701-024-06387
|
07/2021
| Tiền Điện P.TPS Tháng 04->06/2021 | 11,879 | 12,371 | 492 | EMeter Error |
20210401-024-06297
|
04/2021
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 01->03/2021 | 11,338 | 11,879 | 541 | EMeter Error |
20210101-024-06160
|
12/2020
| Tiền Điện P.TPS Tháng 10->12/2020 | 10,855 | 11,338 | 483 | EMeter Error |
20201001-024-06036
|
10/2020
| Tiền điện P.3-TPS[PE3BR034-TPS] Tháng 07->09/2020 | 10,272 | 10,855 | 583 | EMeter Error |
20200701-024-05922
|
07/2020
| Tiền điện P.3-TPS[Syn@3-TPS] Tháng 06/2020 | 9,716 | 10,272 | 556 | EMeter Error |
Money Management For Payee: [Cty Sao Phuong Nam]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
056144
| 26/10/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T10/2023 | 442,400 |
x
|
-
|
055817
| 01/10/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231001-024-07384 | 442,400 |
x
|
x
|
055851
| 17/08/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện từ T04-06/2023 | 1,399,500 |
x
|
-
|
055641
| 30/06/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230630-024-07270 | 1,399,500 |
x
|
-
|
055304
| 18/04/2023 | NH Dai A | VP Cho Thue 341-343 DBP | Thu tiền điện quý 1/2023 | 1,745,800 |
x
|
-
|
055640
| 31/03/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20230331-024-07170 | 1,745,800 |
x
|
x
|
054955
| 30/12/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T10-12/2022 | 1,359,425 |
x
|
x
|
054821
| 01/12/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20221201-024-07058 | 1,359,425 |
x
|
x
|
054668
| 27/10/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T07->T09/2022 | 1,908,263 |
x
|
x
|
044421
| 01/10/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20221001-024-06978 | 1,908,263 |
x
|
x
|
044289
| 12/08/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T04-06/2022 | 2,419,101 |
x
|
x
|
044031
| 01/07/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220701-024-06868 | 2,419,101 |
x
|
x
|
043790
| 25/04/2022 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền điện T01-03/2022 | 2,153,127 |
x
|
x
|
043526
| 01/04/2022 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20220401-024-06749 | 2,153,127 |
x
|
x
|
043413
| 07/02/2022 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T10-12/2021 | 1,909,200 |
x
|
x
|
043172
| 30/12/2021 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền điện T4->9/2021 | 4,420,400 |
x
|
x
|
043098
| 01/12/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20211201-024-06609 | 1,909,200 |
x
|
x
|
042465
| 01/10/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20211001-024-06527 | 2,304,800 |
x
|
x
|
042325
| 01/07/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20210701-024-06387 | 2,115,600 |
x
|
x
|
042494
| 06/05/2021 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền điện T10/2020->T03/2021 | 4,403,200 |
x
|
x
|
041998
| 01/04/2021 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20210401-024-06297 | 2,326,300 |
x
|
x
|
041485
| 30/12/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20210101-024-06160 | 2,076,900 |
x
|
x
|
041293
| 10/11/2020 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền điện T07->09/2020 | 2,506,900 |
x
|
x
|
041051
| 01/10/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20201001-024-06036 | 2,506,900 |
x
|
x
|
|