|
CÔNG TY TNHH HÒA VẠN HÒA: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH HÒA VẠN HÒA]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20170301-024-04132
|
03/2017
| Tiền Điện P.1103 Tháng 02/2017 | 3,461 | 3,517 | 56 | Read OK |
20170301-024-04132
|
03/2017
| Tiền Điện P.1104 Tháng 02/2017 | 17,920 | 18,331 | 411 | Read OK |
20170201-024-04084
|
02/2017
| Tiền Điện P.1103 Tháng 01/2017 | 3,432 | 3,461 | 29 | Read OK |
20170201-024-04084
|
02/2017
| Tiền Điện P.1104 Tháng 01/2017 | 17,583 | 17,920 | 337 | Read OK |
20170101-024-04040
|
01/2017
| Tiền Điện P.1103 Tháng 12/2016 | 3,393 | 3,432 | 39 | Read OK |
20170101-024-04040
|
01/2017
| Tiền Điện P.1104 Tháng 12/2016 | 17,111 | 17,583 | 472 | Read OK |
20161201-024-03995
|
12/2016
| Tiền Điện P.1103 Tháng 11/2016 | 3,324 | 3,393 | 69 | Read OK |
20161201-024-03995
|
12/2016
| Tiền Điện P.1104 Tháng 11/2016 | 16,539 | 17,111 | 572 | Read OK |
20161101-024-03962
|
11/2016
| Tiền Điện P.1103 Tháng 10/2016 | 3,280 | 3,324 | 44 | Read OK |
20161101-024-03962
|
11/2016
| Tiền Điện P.1104 Tháng 10/2016 | 16,055 | 16,539 | 484 | Read OK |
20161001-024-03908
|
10/2016
| Tiền Điện P.1103 Tháng 09/2016 | 3,218 | 3,280 | 62 | Read OK |
20161001-024-03908
|
10/2016
| Tiền Điện P.1104 Tháng 09/2016 | 15,526 | 16,055 | 529 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Hoa Van Hoa]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
033357
| 13/04/2017 | DMC Deposite | NH Dai A | Thanh toán lại tiền cọc | 71,533,920 |
x
|
x
|
033326
| 29/03/2017 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải thu tiền điện tháng 3 | 997,150 |
x
|
x
|
033268
| 29/03/2017 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền điện T03/2017 | 997,150 |
x
|
x
|
033190
| 10/03/2017 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T3/2017 | 26,244,000 |
x
|
x
|
032872
| 01/03/2017 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20170301-024-04132 | 26,244,000 |
x
|
x
|
032795
| 17/02/2017 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T2/2017 | 25,855,000 |
x
|
x
|
032686
| 01/02/2017 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20170201-024-04084 | 25,855,000 |
x
|
x
|
032726
| 09/01/2017 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T1/2017 | 26,414,000 |
x
|
x
|
032551
| 01/01/2017 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20170101-024-04040 | 26,414,000 |
x
|
x
|
032342
| 15/12/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T12/2016 | 26,914,000 |
x
|
x
|
032282
| 01/12/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20161201-024-03995 | 26,914,000 |
x
|
x
|
032135
| 14/11/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T11/2016 | 26,479,000 |
x
|
x
|
032100
| 01/11/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20161101-024-03962 | 26,479,000 |
x
|
x
|
032011
| 18/10/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T10/2016 | 26,722,000 |
x
|
x
|
031862
| 01/10/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20161001-024-03908 | 26,722,000 |
x
|
x
|
031731
| 12/09/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T9/2016 | 26,976,000 |
x
|
x
|
031643
| 01/09/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20160901-024-03858 | 26,976,000 |
x
|
x
|
031502
| 16/08/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T8/2016 | 26,822,000 |
x
|
x
|
031431
| 01/08/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20160801-024-03825 | 26,822,000 |
x
|
x
|
031313
| 11/07/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T7/2016 | 27,187,000 |
x
|
x
|
031222
| 01/07/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20160701-024-03777 | 26,910,530 |
x
|
x
|
031071
| 07/06/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T6/2016 | 27,000,000 |
x
|
x
|
030981
| 01/06/2016 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20160601-024-03732 | 27,276,470 |
x
|
x
|
030865
| 16/05/2016 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T5/2016 | 26,005,000 |
x
|
x
|
|