|
CTY TNHH FREIGHT MARK VIỆT NAM: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CTY TNHH FREIGHT MARK VIỆT NAM]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20180601-024-04806
|
06/2018
| Tiền Điện P.1003 Tháng 05/2018 | 28,717 | 29,422 | 705 | Read OK |
20180601-024-04806
|
06/2018
| Tiền Điện P.1004 Tháng 05/2018 | 27,238 | 28,071 | 833 | Read OK |
20180501-024-04758
|
05/2018
| Tiền Điện P.1003 Tháng 04/2018 | 28,105 | 28,717 | 612 | Read OK |
20180501-024-04758
|
05/2018
| Tiền Điện P.1004 Tháng 04/2018 | 26,593 | 27,238 | 645 | Read OK |
20180401-024-04714
|
04/2018
| Tiền Điện P.1003 Tháng 03/2018 | 27,448 | 28,105 | 657 | Read OK |
20180401-024-04714
|
04/2018
| Tiền Điện P.1004 Tháng 03/2018 | 25,895 | 26,593 | 698 | Read OK |
20180301-024-04662
|
03/2018
| Tiền Điện P.1003 Tháng 02/2018 | 27,006 | 27,448 | 442 | Read OK |
20180301-024-04662
|
03/2018
| Tiền Điện P.1004 Tháng 02/2018 | 25,528 | 25,895 | 367 | Read OK |
20180201-024-04619
|
02/2018
| Tiền Điện P.1003 Tháng 01/2018 | 26,323 | 27,006 | 683 | Read OK |
20180201-024-04619
|
02/2018
| Tiền Điện P.1004 Tháng 01/2018 | 24,944 | 25,528 | 584 | Read OK |
20180101-024-04575
|
01/2018
| Tiền Điện P.1003 Tháng 12/2017 | 25,600 | 26,323 | 723 | Read OK |
20180101-024-04575
|
01/2018
| Tiền Điện P.1004 Tháng 12/2017 | 24,442 | 24,944 | 502 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Freight Mark VN]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
036254
| 06/07/2018 | DMC Deposite | NH Dai A | Chi trả tiền đặt cọc VP-16070424/DM C-FMVN ngày 09/06/2016 | 64,319,063 |
x
|
-
|
036234
| 26/06/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP | 39,538,125 |
x
|
x
|
036186
| 11/06/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180601-024-04847 | 1,716,000 |
x
|
x
|
036066
| 01/06/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180601-024-04807 | 7,705,128 |
x
|
x
|
036065
| 01/06/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180601-024-04806 | 7,032,000 |
x
|
x
|
035955
| 21/05/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T4/2018 | 29,013,250 |
x
|
x
|
035911
| 04/05/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện T3/2018 | 6,123,995 |
x
|
x
|
035909
| 03/05/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T3/2018 | 23,074,875 |
x
|
x
|
035829
| 01/05/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180501-024-04759 | 23,085,000 |
x
|
x
|
035828
| 01/05/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180501-024-04758 | 5,908,000 |
x
|
x
|
035735
| 17/04/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T2/2018 | 26,969,313 |
x
|
x
|
035451
| 01/04/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180401-024-04715 | 23,105,250 |
x
|
x
|
035450
| 01/04/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180401-024-04714 | 6,123,995 |
x
|
x
|
035406
| 13/03/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T1/2018 | 28,967,182 |
x
|
x
|
035308
| 01/03/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180301-024-04663 | 23,074,875 |
x
|
x
|
035307
| 01/03/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180301-024-04662 | 3,940,000 |
x
|
x
|
035256
| 01/02/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180201-024-04620 | 23,029,313 |
x
|
x
|
035255
| 01/02/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180201-024-04619 | 5,947,995 |
x
|
x
|
035202
| 16/01/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T12/2017 | 28,819,438 |
x
|
x
|
035161
| 12/01/2018 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền điện, gửi xe T11,12/2017 | 12,265,508 |
x
|
x
|
035019
| 01/01/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180101-024-04576 | 23,019,187 |
x
|
x
|
035018
| 01/01/2018 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20180101-024-04575 | 5,780,000 |
x
|
x
|
035007
| 28/12/2017 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền VP T11/2017 | 23,029,313 |
x
|
x
|
034820
| 01/12/2017 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20171201-024-04528 | 23,039,438 |
x
|
x
|
|