|
CÔNG TY CP TM & DV VẬN TẢI ĐỨC TOÀN: All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CÔNG TY CP TM & DV VẬN TẢI ĐỨC TOÀN]
Money Management For Payee: [Cty Duc Toan ]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
040946
| 07/09/2020 | DMC Deposite | NH Dai A | Chi trả Tiền cọc VP theo HD VP - 1808048 8/DMC - DT ký ngày 31/07/2018 | 24,575,265 |
x
|
-
|
040824
| 19/08/2020 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền điện T07/2020 | 944,280 |
x
|
x
|
040826
| 01/08/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200801-024- | 944,280 |
x
|
x
|
040593
| 23/07/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T06+07/2020, tiền điện T05+06/2020 | 20,212,290 |
x
|
x
|
040615
| 01/07/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200701-024-05888 | 10,015,200 |
x
|
x
|
040401
| 01/06/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200601-024-05867 | 10,197,090 |
x
|
x
|
040428
| 29/05/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05/2020, tiền điện T04/2020 | 10,088,300 |
x
|
x
|
040336
| 13/05/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03+04/2020, tiền điện T02+03/2020 | 19,662,700 |
x
|
x
|
040265
| 01/05/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200501-024-05808 | 10,088,300 |
x
|
x
|
040134
| 01/04/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200401-024-05786 | 9,462,600 |
x
|
x
|
040070
| 13/03/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2020, tiền điện T01/2020 | 9,933,500 |
x
|
x
|
039783
| 01/03/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200301-024-05744 | 10,200,100 |
x
|
x
|
039928
| 07/02/2020 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T01/2020, tiền điện T12/2019 | 9,284,200 |
x
|
x
|
039731
| 01/02/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200201-024-05702 | 9,933,500 |
x
|
x
|
039622
| 01/01/2020 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20200101-024-05661 | 9,284,200 |
x
|
x
|
039575
| 24/12/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T12/2019, tiền điện T11/2019 | 9,030,500 |
x
|
x
|
039474
| 03/12/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2019, tiền điện T10/2019 | 9,043,400 |
x
|
x
|
039434
| 01/12/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191201-024-05614 | 9,030,500 |
x
|
x
|
039319
| 04/11/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T09+10/2019, tiền điện T08+09/2019 | 18,306,100 |
x
|
x
|
039257
| 01/11/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191101-024-05571 | 9,043,400 |
x
|
x
|
039068
| 01/10/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20191001-024-05527 | 9,082,100 |
x
|
x
|
038995
| 11/09/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T08/2019, tiền điện T07/2019 | 9,236,900 |
x
|
x
|
038922
| 01/09/2019 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20190901-024-05489 | 9,224,000 |
x
|
x
|
038828
| 12/08/2019 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T07/2019, tiền điện T06/2019 | 9,279,900 |
x
|
x
|
|