|
CƠNG TY LUẬT TNHH MỘT THÀNH VIÊN BIỂN ĐƠNG : All Paid with Thanks
E Power Series Managment: [CƠNG TY LUẬT TNHH MỘT THÀNH VIÊN BIỂN ĐƠNG ]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20130701-024-02191
|
07/2013
| Tiền Điện (P.L03) Tháng 06/2013 | 7,878 | 8,001 | 123 | Read OK |
20130601-024-02155
|
06/2013
| Tiền Điện (P.L03) Tháng 05/2013 | 7,737 | 7,878 | 141 | Read OK |
20130502-024-02109
|
05/2013
| Tiền Điện P.L03 Tháng 04/2013 | 7,615 | 7,737 | 122 | Read OK |
20130401-024-02073
|
04/2013
| Tiền Điện P.L03 Tháng 03/2013 | 7,506 | 7,615 | 109 | Read OK |
20130301-024-02052
|
03/2013
| Tiền Điện (P.L03) Tháng 02/2013 | 7,457 | 7,506 | 49 | Read OK |
20130201-024-02021
|
02/2013
| Tiền Điện (P.L03) Phòng: Tháng 02/2013 | 7,382 | 7,457 | 75 | Read OK |
20130102-024-01993
|
01/2013
| Tiền Điện P.L03 Tháng 01/2013 | 7,303 | 7,382 | 79 | Read OK |
20121201-024-01953
|
12/2012
| Tiền Điện P.L03 Tháng 12/2012 | 7,195 | 7,303 | 108 | Read OK |
20121101-024-01925
|
11/2012
| Tiền Điện P.L03 Tháng 10/2012 | 7,091 | 7,195 | 104 | Read OK |
20121001-024-01892
|
10/2012
| Tiền Điện (P.L03) Phòng: Tháng 10/2012 | 6,990 | 7,091 | 101 | Read OK |
20120901-024-01860
|
09/2012
| Tiền Điện (P.L03) Phòng: Tháng 08/2012 | 6,831 | 6,990 | 159 | Read OK |
20120801-024-01813
|
08/2012
| Tiền Điện (P.L03) Phòng: Tháng 08/2012 | 6,690 | 6,831 | 141 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Luat Bien Dong]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
022010
| 17/06/2013 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T6, tiền điện T5/2013 | 8,732,561 |
x
|
x
|
021816
| 01/06/2013 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20130601-024-02155 | 8,732,561 |
x
|
x
|
021650
| 16/05/2013 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T5/2013 | 8,637,220 |
x
|
x
|
021473
| 02/05/2013 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20130502-024-02109 | 8,637,220 |
x
|
x
|
021295
| 03/04/2013 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T4/2013 | 8,592,371 |
x
|
x
|
021205
| 01/04/2013 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20130401-024-02073 | 8,592,371 |
x
|
x
|
021070
| 19/03/2013 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP t3, tiền điện T2/2013 | 8,393,210 |
x
|
x
|
020909
| 01/03/2013 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20130301-024-02052 | 8,393,210 |
x
|
x
|
020861
| 25/02/2013 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T02/2013 | 8,438,000 |
x
|
x
|
020630
| 01/02/2013 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20130201-024-02021 | 8,438,000 |
x
|
x
|
020499
| 07/01/2013 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T1/2013, tiền điện T12/2012 | 8,437,820 |
x
|
x
|
020377
| 02/01/2013 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20130102-024-01993 | 8,437,820 |
x
|
x
|
020192
| 07/12/2012 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền VPT12/2012, tiền điện T11/2012 | 8,537,440 |
x
|
x
|
020124
| 01/12/2012 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20121201-024-01953 | 8,537,440 |
x
|
x
|
019968
| 13/11/2012 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền VP T11, tiền điện T10/2012 | 8,524,240 |
x
|
x
|
019854
| 01/11/2012 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20121101-024-01925 | 8,524,240 |
x
|
x
|
019674
| 16/10/2012 | Cash VPDD USD/Gold | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10, điện T9/2012 300 USD*20.870 | 6,261,000 |
x
|
x
|
019667
| 16/10/2012 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T10, điện T9/2012 | 2,265,100 |
x
|
x
|
019606
| 11/10/2012 | Chi Phi VPCT Mieu Noi | Cash VPDD | Chi tiền thăm C.Liên vợ A.Đức | 600,000 |
x
|
-
|
019539
| 01/10/2012 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20121001-024-01892 | 8,526,100 |
x
|
x
|
019291
| 10/09/2012 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền VP T9/2012, tiền điện T8/2012 | 8,709,660 |
x
|
x
|
019209
| 01/09/2012 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20120901-024-01860 | 8,709,660 |
x
|
x
|
019016
| 09/08/2012 | Cash VPDD | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T8/2012, tiền điện T7/2012 | 8,652,220 |
x
|
x
|
018882
| 01/08/2012 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Thu Thuê VP Số:20120801-024-01813 | 8,652,220 |
x
|
x
|
|