|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HOC KỸ THUẬT GIA THỊNH: We found [3] Following Slip
Slip ID | Date | Description | Amount |
20241201-024-07667
| 01/12/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 12/2024 Sau | 8,807,750 |
20241101-024-07650
| 01/11/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 11/2024 Sau | 8,762,400 |
20241001-024-07634
| 01/10/2024 | Vui Lòng Thanh Toán Các Khoản Tháng 10/2024 Sau | 8,656,600 |
E Power Series Managment: [CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HOC KỸ THUẬT GIA THỊNH]
|
Slip ID | Month | Description | EStart | EEnd | Qty | Result |
20241201-024-07667
|
12/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 11/2024 | 54,364 | 54,513 | 149 | Read OK |
20241101-024-07650
|
11/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 10/2024 | 54,220 | 54,364 | 144 | Read OK |
20241001-024-07634
|
10/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 09/2024 | 54,099 | 54,220 | 121 | Read OK |
20240901-024-07612
|
09/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 08/2024 | 53,888 | 54,099 | 211 | Read OK |
20240801-024-07601
|
08/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 07/2024 | 53,758 | 53,888 | 130 | Read OK |
20240701-024-07574
|
07/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 06/2024 | 53,584 | 53,758 | 174 | Read OK |
20240601-024-07560
|
06/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 05/2024 | 53,369 | 53,584 | 215 | Read OK |
20240501-024-07538
|
05/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 04/2024 | 53,157 | 53,369 | 212 | Read OK |
20240401-024-07513
|
04/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 03/2024 | 52,957 | 53,157 | 200 | Read OK |
20240301-024-07505
|
03/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 02/2024 | 52,881 | 52,957 | 76 | Read OK |
20240201-024-07484
|
02/2024
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 01/2024 | 52,680 | 52,881 | 201 | EMeter Error |
20231201-024-07418
|
12/2023
| Tiền điện P.1-304[PE1ET022-304] Tháng 11/2023 | 52,345 | 52,521 | 176 | Read OK |
Money Management For Payee: [Cty Gia Thinh]
|
ID | Date | DebitAcc | CreditAcc | Description | Amount | Check | Pass |
057273
| 01/12/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241201-024-07667 | 8,740,700 |
x
|
-
|
057253
| 01/11/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241101-024-07650 | 8,719,200 |
x
|
-
|
057193
| 01/10/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20241001-024-07634 | 8,620,300 |
x
|
-
|
057058
| 01/09/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240901-024-07612 | 9,070,600 |
x
|
x
|
057082
| 06/08/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T05-06/2024, tiền điện T04-05/2024 | 18,164,200 |
x
|
x
|
057000
| 01/08/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240801-024-07601 | 8,698,000 |
x
|
x
|
056756
| 01/07/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240701-024-07574 | 8,900,400 |
x
|
x
|
056982
| 24/06/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T03-4/2024, tiền điện T02-04/2024 | 17,469,600 |
x
|
x
|
056742
| 01/06/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240601-024-07560 | 9,089,000 |
x
|
x
|
056545
| 01/05/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240501-024-07538 | 9,075,200 |
x
|
x
|
056668
| 04/04/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T1-T2/2024 | 17,124,600 |
x
|
-
|
056489
| 01/04/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240401-024-07513 | 9,020,000 |
x
|
x
|
056477
| 01/03/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240301-024-07505 | 8,449,600 |
x
|
x
|
056388
| 01/02/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20240201-024-07484 | 9,024,600 |
x
|
x
|
056575
| 16/01/2024 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T11/2023-T12/2023,thu tiền điện T10-12/2023 | 18,480,198 |
x
|
-
|
056296
| 01/01/2024 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20240101-024-07458 | 8,100,000 |
x
|
x
|
056287
| 26/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231226-024-07452 | 731,400 |
x
|
x
|
056209
| 07/12/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T9-10/2023, tiền điện T8-9/2023 | 17,806,000 |
x
|
-
|
056088
| 01/12/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue 341-343 DBP | Phải Thu YCTT Số: 20231201-024-07418 | 8,874,400 |
x
|
x
|
055918
| 01/11/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231101-024-07396 | 8,874,400 |
x
|
x
|
056106
| 05/10/2023 | NH Dai A | No Phai Doi | Thu tiền thuê VP T7-8/2023, tiền điện T6-7/2023 | 16,934,800 |
x
|
-
|
055795
| 01/10/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20231001-024-07362 | 8,808,400 |
x
|
x
|
055727
| 01/09/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20230901-024-07356 | 8,997,600 |
x
|
x
|
055669
| 01/08/2023 | No Phai Doi | VP Cho Thue Mieu Noi | Phải Thu YCTT Số: 20230801-024-07302 | 8,834,800 |
x
|
x
|
|